Số Zip 5: 00936 - SAN JUAN, PR (Puerto Rico)
Mã ZIP code 00936 là mã bưu chính năm SAN JUAN, PR. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 00936. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 00936. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 00936, v.v.
Mã Bưu 00936 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 00936 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PR - Puerto Rico | San Juan Municipio | SAN JUAN | 00936 |
Mã zip cộng 4 cho 00936 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
00936 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 00936 là gì? Mã ZIP 00936 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 00936. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
00936-0001 | PO BOX 360001 (From 360001 To 360120), SAN JUAN, PR |
00936-0121 | PO BOX 360121 (From 360121 To 360240), SAN JUAN, PR |
00936-0241 | PO BOX 360241 (From 360241 To 360360), SAN JUAN, PR |
00936-0361 | PO BOX 360361 (From 360361 To 360480), SAN JUAN, PR |
00936-0481 | PO BOX 360481 (From 360481 To 360579), SAN JUAN, PR |
00936-0580 | PO BOX 360580, SAN JUAN, PR |
00936-0581 | PO BOX 360581 (From 360581 To 360596), SAN JUAN, PR |
00936-0597 | PO BOX 360597, SAN JUAN, PR |
00936-0598 | PO BOX 360598 (From 360598 To 360600), SAN JUAN, PR |
00936-0601 | PO BOX 360601 (From 360601 To 360720), SAN JUAN, PR |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 00936
SAN JUAN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 00936. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SAN JUAN.
-
SAN JUAN Bưu điện
ĐịA Chỉ 585 AVE FD ROOSEVELT STE 202, SAN JUAN, PR, 00936-9998
điện thoại 787-622-1758
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 00936 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 00936
Mã Bưu 00936 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN JUAN, San Juan Municipio, Puerto Rico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 00936 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 00940, 00901, 00906, 00955, và 00907, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 00936 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
00940 | 0.234 |
00901 | 0.371 |
00906 | 0.695 |
00955 | 1.256 |
00907 | 2.887 |
00910 | 4.323 |
00965 | 4.504 |
00962 | 4.66 |
00909 | 5.2 |
00930 | 5.278 |
00912 | 5.393 |
00911 | 5.428 |
00968 | 6.048 |
00920 | 6.074 |
00934 | 6.329 |
00918 | 6.436 |
00913 | 6.816 |
00915 | 7.361 |
00966 | 7.922 |
00917 | 7.965 |
00961 | 8.463 |
00921 | 8.859 |
00952 | 9.018 |
00958 | 9.36 |
00925 | 9.504 |
00927 | 9.682 |
00960 | 9.832 |
00923 | 9.912 |
00959 | 10.077 |
00979 | 10.502 |
00949 | 10.594 |
00926 | 11.037 |
00970 | 12.155 |
00924 | 13.078 |
00982 | 13.173 |
00957 | 14.012 |
00926 | 14.329 |
00978 | 14.741 |
00983 | 14.775 |
00969 | 15.303 |
00971 | 15.401 |
00950 | 15.953 |
00977 | 16.192 |
00951 | 16.451 |
00954 | 17.378 |
00953 | 17.39 |
00646 | 17.596 |
00956 | 17.654 |
00984 | 18.333 |
00986 | 18.333 |
00988 | 18.333 |
00985 | 18.472 |
00721 | 18.744 |
00976 | 19.079 |
00953 | 20.231 |
00772 | 21.33 |
00987 | 22.455 |
00703 | 23.043 |
Viết bình luận