Thành Phố: SAN JUAN, PR - Mã Bưu
SAN JUAN Mã ZIP là 00901, 00902, 00906, v.v. Trang này chứa SAN JUAN danh sách Mã ZIP 9 chữ số, SAN JUAN dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và SAN JUAN địa chỉ ngẫu nhiên.
SAN JUAN Mã Bưu
Mã zip của SAN JUAN, Puerto Rico là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho SAN JUAN.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
SAN JUAN | 00901 | 8,098 |
SAN JUAN | 00902 | 0 |
SAN JUAN | 00906 | 171 |
SAN JUAN | 00907 | 16,620 |
SAN JUAN | 00908 | 0 |
SAN JUAN | 00909 | 5,007 |
SAN JUAN | 00910 | 0 |
SAN JUAN | 00911 | 7,347 |
SAN JUAN | 00912 | 6,233 |
SAN JUAN | 00913 | 7,460 |
SAN JUAN | 00914 | 0 |
SAN JUAN | 00915 | 25,585 |
SAN JUAN | 00916 | 0 |
SAN JUAN | 00917 | 18,504 |
SAN JUAN | 00918 | 15,393 |
SAN JUAN | 00919 | 0 |
SAN JUAN | 00920 | 17,249 |
SAN JUAN | 00921 | 32,958 |
SAN JUAN | 00922 | 0 |
SAN JUAN | 00923 | 25,915 |
SAN JUAN | 00924 | 48,016 |
SAN JUAN | 00925 | 6,128 |
SAN JUAN | 00926 | 94,560 |
SAN JUAN | 00927 | 13,662 |
SAN JUAN | 00928 | 0 |
SAN JUAN | 00929 | 0 |
SAN JUAN | 00930 | 0 |
SAN JUAN | 00931 | 0 |
SAN JUAN | 00933 | 0 |
SAN JUAN | 00935 | 0 |
SAN JUAN | 00936 | 0 |
SAN JUAN | 00937 | 0 |
SAN JUAN | 00939 | 0 |
SAN JUAN | 00940 | 0 |
SAN JUAN | 00955 | 0 |
SAN JUAN | 00975 | 0 |
SAN JUAN Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho SAN JUAN, Puerto Rico là gì? Dưới đây là danh sách SAN JUAN ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | SAN JUAN ĐịA Chỉ |
---|---|
00901-1103 | 54 CALLE DE SAN JUSTO, SAN JUAN, PR |
00901-1103 | 54 CALLE DE SAN JUSTO APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), SAN JUAN, PR |
00901-1105 | 211 CALLE DEL SOL, SAN JUAN, PR |
00901-1122 | 200 (From 200 To 248 Even) CALLE NORZAGARAY, SAN JUAN, PR |
00901-1141 | 211 CALLE DEL SOL PH 1 (From 1 To 2 Both of Odd and Even), SAN JUAN, PR |
00901-1141 | 211 CALLE DEL SOL APT 101 (From 101 To 204 Both of Odd and Even), SAN JUAN, PR |
00901-1143 | 257 CALLE DEL SOL, SAN JUAN, PR |
00901-1144 | 257 CALLE DEL SOL APT 102, SAN JUAN, PR |
00901-1144 | 257 CALLE DEL SOL APT 202, SAN JUAN, PR |
00901-1144 | 257 CALLE DEL SOL APT 302, SAN JUAN, PR |
- Trang 1
- ››
SAN JUAN Bưu điện
SAN JUAN có 12 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BARRIO OBRERO | 100 CALLE BELLA VIS | SAN JUAN | 787-726-5330 | 00915-9997 |
CUPEY | 369 CALLE SAN CLAUDIO FRNT | SAN JUAN | 787-748-2888 | 00926-9998 |
HATO REY | 361 CALLE JUAN CALAF | SAN JUAN | 787-754-1273 | 00918-9998 |
LOIZA STREET | 1959 CALLE LOIZA LBBY | SAN JUAN | 787-727-2452 | 00911-9998 |
MINILLAS CENTER | 100 CENTRO GUBERNAMENTAL | SAN JUAN | 787-726-8008 | 00940-9997 |
RIO PIEDRAS | 112 CALLE ARZUAGA STE 1 | SAN JUAN | 787-767-6394 | 00925-9998 |
65TH INFANTRY | 100 CALLE ALONDRA | SAN JUAN | 787-762-4690 | 00924-9998 |
FERNANDEZ JUNCOS | 1498 AVE FERNANDEZ JUNCOS | SAN JUAN | 787-727-2452 | 00909-9998 |
OLD SAN JUAN | 100 PASEO DE COLON STE 1 | SAN JUAN | 787-724-2098 | 00901-9998 |
PLAZA LAS AMERICAS | 525 AVE FD ROOSEVELT STE 111 | SAN JUAN | 787-282-6331 | 00918-9997 |
SAN JUAN | 585 AVE FD ROOSEVELT STE 202 | SAN JUAN | 787-622-1758 | 00936-9998 |
SANTURCE | 800 AVE PONCE DE LEON STE A | SAN JUAN | 787-727-8304 | 00907-9998 |
SAN JUAN Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN JUAN, Puerto Rico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
PR - Puerto Rico-
Quận:
CountyFIPS: 72127 - San Juan Municipio Tên Thành Phố:
SAN JUAN- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong SAN JUAN
SAN JUAN Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
SAN JUAN Thư viện
Đây là danh sách các trang của SAN JUAN - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: SAN JUAN MEMORIAL LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 1010 S STANDARD AVE
- ·Thành Phố: SAN JUAN
- ·Bang: TX
- ·Mã Bưu: 78589
- ·điện thoại: (956) 702-0926
SAN JUAN Trường học
Đây là danh sách các trang của SAN JUAN - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Austin J H | P O Box 1269 | San Juan | Texas | 6-8 | 78589 |
Carman El | P O Box 106 | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Clover El | 200 N Nebraska | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Clover Elementary | 800 E Second St | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Doedyns El | P O Box 86 | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Garza-pena El | 230 E Sgt Leonel Trevino Rd | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Leonel Trevino El | 104 Sgt Leonel Trevino Rd | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
North San Juan El | 2900 N R Longoria | San Juan | Texas | PK-5 | 78577 |
Reed - Mock Elementary | 400 E Eldora Rd | San Juan | Texas | 6-8 | 78589 |
San Juan Middle School | 1229 S I Rd | San Juan | Texas | 78589 | |
Sorensen El | 715 S Standard St | San Juan | Texas | PK-5 | 78589 |
Viết bình luận