Số Zip 5: 00965 - GUAYNABO, PR (Puerto Rico)
Mã ZIP code 00965 là mã bưu chính năm GUAYNABO, PR. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 00965. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 00965. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 00965, v.v.
Mã Bưu 00965 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 00965 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PR - Puerto Rico | Catano Municipio | GUAYNABO | 00965 |
PR - Puerto Rico | Guaynabo Municipio | GUAYNABO | 00965 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 00965 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 00965 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
00965 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 00965 là gì? Mã ZIP 00965 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 00965. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
00965-4955 | 1 (From 1 To 99) RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
00965-4956 | 1 RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
00965-4957 | 1 RES ZENON DIAZ VALCARCEL APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), GUAYNABO, PR |
00965-4958 | 2 RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
00965-4959 | 2 RES ZENON DIAZ VALCARCEL APT 5 (From 5 To 12 Both of Odd and Even), GUAYNABO, PR |
00965-4960 | 3 RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
00965-4961 | 3 RES ZENON DIAZ VALCARCEL APT 13 (From 13 To 20 Both of Odd and Even), GUAYNABO, PR |
00965-4962 | 4 RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
00965-4963 | 4 RES ZENON DIAZ VALCARCEL APT 21 (From 21 To 28 Both of Odd and Even), GUAYNABO, PR |
00965-4964 | 5 RES ZENON DIAZ VALCARCEL, GUAYNABO, PR |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 00965 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 00965
Mã Bưu 00965 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GUAYNABO, Catano Municipio, Puerto Rico. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 00965 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 00934, 00968, 00962, 00920, và 00966, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 00965 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
00934 | 1.9 |
00968 | 2.16 |
00962 | 2.512 |
00920 | 3.564 |
00966 | 3.613 |
00901 | 4.266 |
00940 | 4.299 |
00906 | 4.349 |
00907 | 4.417 |
00955 | 4.422 |
00975 | 4.493 |
00981 | 4.493 |
00902 | 4.504 |
00908 | 4.504 |
00914 | 4.504 |
00916 | 4.504 |
00919 | 4.504 |
00922 | 4.504 |
00928 | 4.504 |
00929 | 4.504 |
00931 | 4.504 |
00933 | 4.504 |
00935 | 4.504 |
00936 | 4.504 |
00937 | 4.504 |
00939 | 4.504 |
00961 | 4.75 |
00958 | 5.251 |
00921 | 5.515 |
00960 | 5.528 |
00918 | 5.592 |
00910 | 5.721 |
00959 | 5.818 |
00909 | 5.819 |
00952 | 6.391 |
00912 | 6.441 |
00930 | 6.707 |
00927 | 6.924 |
00911 | 6.97 |
00917 | 7.518 |
00970 | 7.951 |
00915 | 7.995 |
00925 | 8.178 |
00913 | 8.291 |
00949 | 8.373 |
00926 | 8.47 |
00923 | 9.314 |
00957 | 9.818 |
00969 | 11.057 |
00926 | 11.111 |
00971 | 11.129 |
00979 | 11.456 |
00924 | 12.579 |
00982 | 13.109 |
00956 | 13.171 |
00978 | 13.172 |
00953 | 14.284 |
00954 | 14.302 |
00950 | 14.366 |
00977 | 14.392 |
00721 | 14.889 |
00951 | 14.901 |
00983 | 15.105 |
00646 | 16.432 |
00953 | 16.672 |
00976 | 17.191 |
00984 | 17.916 |
00986 | 17.916 |
00988 | 17.916 |
00703 | 18.676 |
00985 | 18.778 |
00987 | 21.034 |
00719 | 21.701 |
00772 | 22.115 |
00726 | 22.83 |
00692 | 23.866 |
00778 | 24.47 |
00727 | 24.717 |
Viết bình luận